Ngành cơ khí có rất nhiều tình huống phát sinh trong thực tế liên quan đến công việc, phối hợp giữa các bộ phân, hoặc đơn giản chỉ là giao tiếp chuyên môn. Tiếng anh chuyên ngành cơ khí sinh ra và phát triển để phục vụ những tình huống đó để người học không còn bị lúng túng và ngăn cách bởi vấn đề giao tiếp [1].
Học bất kỳ điều gì, bạn luôn tự hỏi cái này có áp dụng vào thực tế hay không? Cái kia có ích cho học tập, công việc hoặc cuộc sống? Bạn sẽ không bao giờ học những điều vô ích. Với tiếng anh cơ khí cũng vậy, tất cả những điều bạn học đều gắn liền với thực tế, cần thiết cho công việc.
Bạn sẽ làm cách nào để sử dụng một thiết bị gia dụng hay thiết bị văn phòng nhập khẩu với một quyển hướng dẫn?
Để nhận được hướng dẫn trực tiếp từ các chuyên gia chế tạo máy nước ngoài, bạn sẽ làm gì nếu chỉ có tiếng anh cơ sở?
Khi trao đổi các vấn đề với nhân viên kỹ thuật nước ngoài, bạn sẽ nói gì, hiểu ra sao nếu họ đề cập đến các vấn đề chuyên ngành.
Và còn rất nhiều trường hợp khác khiến bạn phải vận dụng kiến thức trong tài liệu tiếng anh giao tiếp cùng tiếng anh chuyên ngành cơ khí mới có thể hoàn thành. Vì vậy, bạn hãy làm quen dần với tiếng anh cơ khí bằng những điều rất đơn giản:
Từ vựng chuyên ngành: Bạn có thể tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong tiếng anh cơ khí. Ban đầu, bạn có thể làm quen các từ vựng chỉ đồ vật liên quan đến các linh phụ kiện cơ khí như gioang, ốc vít, mâm điện, mạch điều khiển, nút bấm... Tiếp đó, bạn sẽ hào hứng hơn với các từ khó hơn như: tụ điện, công suất, bàn phím...
Tình huống đơn giản: Bạn rất thích học theo thực tế đúng không? Khi tìm hiểu các tình huống diễn ra, bạn sẽ nhanh chóng ghi nhớ và vận dụng. Bạn có thể bắt đầu với tình huống gọi điện cho khách hàng, kiểm hàng, vận chuyển hàng, tình huống hợp đồng vận chuyển tiếng anh cơ khí...
Tất cả những điều đó đều rất gần gũi trong cuộc sống để bạn học hỏi và áp dụng. Vì vậy, hãy từng ngày làm quen với tiếng anh chuyên ngành cơ khí nhé!
Sau đây mời các bạn tìm hiểu kết cấu của máy tiện:
Hình 1: Kết cấu máy tiện
Lathe bed: Băng máy
Carriage: Bàn xe dao (số 2 - Hình 1)
Cross slide: Bàn trượt ngang
Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
Tool holder: Đài dao
Saddle: Bàn trượt
Tailstock: Ụ sau (số 3 - Hình 1)
Headstock: Ụ trước
Speed box: Hộp tốc độ (số 1 - Hình 1)
Feed (gear) box: Hộp chạy dao (số 6 - Hình 1)
Lead screw: Trục vít me
Feed shaft: Trục chạy dao
Main spindle: Trục chính
Chuck: Mâm cặp
Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
Hình 2: Sơ đồ gá đặt chi tiết trên hai mũi chống tâm và cặp tốc
Jaw: Chấu kẹp
Rest: Luy nét
Steady rest: Luy nét cố định (số 3 - Hình 2)
Follower rest: Luy nét di động
Hand wheel: Tay quay
Lathe center: Mũi tâm (số 4 - Hình 2)
Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
Rotaring center: Mũi tâm quay
Dog plate: Mâm cặp tốc (số 1 - Hình 2)
Lathe dog: Tốc máy tiện (số 2 - Hình 2)
Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
Face plate: Mâm cặp hoa mai
Automatic lathe: Máy tiện tự động
Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
Bench lathe: Máy tiện để bàn
Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
Copying lathe: Máy tiện chép hình
Cutting-off lathe: Máy tiện cắt đứt
Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Machine lathe: Máy tiện vạn năng
Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
Multiple - spindle lathe: Máy tiện nhiều trục chính